📌 Tổng Quan Về Ceftriaxone

Ceftriaxone là một loại kháng sinh phổ rộng thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ 3, được sử dụng bằng đường tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp. Thuốc có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn bằng cách ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn, từ đó điều trị hiệu quả các nhiễm khuẩn nặng hoặc phức tạp.

Đây là một trong những loại kháng sinh được sử dụng phổ biến tại bệnh viện và cơ sở y tế để điều trị các nhiễm trùng nặng ở nhiều cơ quan trong cơ thể.


💊 Công Dụng Của Ceftriaxone

✅ 1. Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn

Ceftriaxone có khả năng tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn Gram âm và Gram dương. Thuốc thường được chỉ định trong các bệnh lý sau:

  • Viêm phổi cộng đồng & viêm phổi bệnh viện

  • Viêm màng não do vi khuẩn

  • Nhiễm khuẩn huyết (nhiễm trùng máu)

  • Nhiễm khuẩn ổ bụng (viêm phúc mạc, viêm ruột thừa có biến chứng)

  • Viêm xương – tủy xương

  • Viêm tai giữa cấp ở trẻ em

  • Nhiễm khuẩn tiết niệu (viêm thận – bể thận, viêm bàng quang nặng)

  • Bệnh lậu (gonorrhea) do vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae

✅ 2. Dự phòng nhiễm khuẩn hậu phẫu

Thuốc còn được sử dụng để phòng ngừa nhiễm trùng sau phẫu thuật ở những bệnh nhân có nguy cơ cao hoặc can thiệp trên vùng bụng, ngực.


🧪 Cơ Chế Tác Dụng

Ceftriaxone hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn, dẫn đến vỡ tế bào và chết vi khuẩn. Nhờ cơ chế này, thuốc rất hiệu quả với nhiều chủng vi khuẩn kháng penicillin hoặc các kháng sinh cũ.


⚖️ Liều Dùng Tham Khảo

Liều dùng cần được chỉ định bởi bác sĩ dựa vào tình trạng cụ thể và độ tuổi của bệnh nhân.

Đối tượng Liều dùng thông thường Thời gian
Người lớn 1 – 2 g/ngày (chia 1–2 lần) 5–14 ngày
Trẻ em (> 1 tháng tuổi) 50–75 mg/kg/ngày Không quá 2 g/ngày
Viêm màng não 100 mg/kg/ngày Có thể dùng đến 4 g/ngày
  • Tiêm tĩnh mạch chậm trong 2–4 phút hoặc truyền tĩnh mạch.

  • Có thể tiêm bắp sâu ở vùng mông (pha lidocain 1%).


⚠️ Tác Dụng Phụ Của Ceftriaxone

Mặc dù hiệu quả cao, Ceftriaxone có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn:

Tác dụng phổ biến Tác dụng ít gặp / nghiêm trọng
Đau tại chỗ tiêm Phản ứng dị ứng, phát ban
Tiêu chảy nhẹ Viêm đại tràng giả mạc (hiếm)
Buồn nôn, chán ăn Tăng men gan, vàng da
Mệt mỏi Sỏi mật (khi dùng kéo dài ở trẻ em)

Thông báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện khó thở, nổi mẩn ngứa, hoặc phản ứng phản vệ sau tiêm.


🚫 Chống Chỉ Định

Không sử dụng Ceftriaxone trong các trường hợp:

  • Dị ứng với kháng sinh nhóm cephalosporin hoặc penicillin nặng

  • Trẻ sơ sinh (0–28 ngày tuổi) có tăng bilirubin máu nặng

  • Không dùng chung với canxi qua đường tĩnh mạch ở trẻ sơ sinh (nguy cơ kết tủa)


🧠 Thận Trọng Khi Sử Dụng

  • Phụ nữ có thai: Có thể dùng nếu lợi ích vượt trội nguy cơ (phân loại B – FDA).

  • Phụ nữ cho con bú: Thuốc bài tiết vào sữa mẹ với lượng nhỏ – cần theo dõi trẻ.

  • Bệnh nhân suy gan, thận: Cần điều chỉnh liều nếu chức năng bị ảnh hưởng nặng.

  • Theo dõi men gan, chức năng thận, huyết học khi điều trị kéo dài.


📋 Hướng Dẫn Bảo Quản

  • Bảo quản bột thuốc ở nơi khô mát, dưới 30°C

  • Dung dịch đã pha nên dùng ngay, không để quá 6 giờ ở nhiệt độ phòng

  • Tránh đông lạnh hoặc để tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng


❓Câu Hỏi Thường Gặp

📌 Ceftriaxone có dùng tại nhà được không?

Thông thường không nên tự tiêm tại nhà, trừ khi có nhân viên y tế theo dõi hoặc kê đơn rõ ràng từ bác sĩ.

📌 Dùng Ceftriaxone có cần uống thêm thuốc bổ không?

Có thể được kê thêm thuốc bổ gan hoặc men tiêu hóa nếu cần, nhưng phải theo chỉ định.

📌 Tiêm Ceftriaxone đau không?

Khi tiêm bắp, có thể hơi đau. Có thể pha cùng Lidocain 1% để giảm đau (trừ khi có chống chỉ định).


✅ Kết Luận

Ceftriaxone là một kháng sinh mạnh, có phổ tác dụng rộng, đóng vai trò quan trọng trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nghiêm trọng. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ để tránh hiện tượng kháng thuốc và giảm hiệu quả điều trị. Tuyệt đối không tự ý sử dụng hoặc tiêm thuốc nếu chưa có chẩn đoán rõ ràng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *