Giới thiệu chung về thuốc Amoxicillin/Clavulanic Acid

Amoxicillin/Clavulanic Acid, còn được biết đến với tên biệt dược phổ biến như Augmentin, là một kháng sinh phối hợp giữa penicillin bán tổng hợp (amoxicillin)acid clavulanic – chất ức chế beta-lactamase.

Dạng tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp thường được sử dụng trong điều trị các nhiễm khuẩn nặng, khi dạng uống không còn hiệu quả hoặc bệnh nhân không thể uống được.


Cơ chế tác dụng của thuốc

  • Amoxicillin: Là kháng sinh nhóm beta-lactam, diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.

  • Acid Clavulanic: Không có tác dụng diệt khuẩn nhưng ức chế enzym beta-lactamase – enzym mà vi khuẩn tiết ra để kháng lại nhóm penicillin.

👉 Sự kết hợp này giúp mở rộng phổ tác dụng của thuốc, bao gồm cả những chủng vi khuẩn đã kháng penicillin thông thường.


Công dụng của thuốc Amoxicillin/Clavulanic Acid tiêm

1. Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới

  • Viêm phổi cộng đồng (CAP)

  • Viêm phế quản cấp hoặc mạn có đợt cấp

  • Áp-xe phổi, viêm màng phổi mủ

2. Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên

  • Viêm xoang cấp

  • Viêm tai giữa mủ, viêm amidan có biến chứng

3. Nhiễm khuẩn tiết niệu – sinh dục

  • Viêm bàng quang cấp hoặc có biến chứng

  • Viêm đài bể thận

  • Nhiễm khuẩn sinh dục (viêm tuyến tiền liệt, viêm phần phụ)

4. Nhiễm khuẩn da, mô mềm và xương khớp

  • Viêm mô tế bào, áp-xe da

  • Viêm tủy xương

  • Viêm khớp nhiễm khuẩn

5. Nhiễm khuẩn ổ bụng và phụ khoa

  • Áp-xe ổ bụng, viêm phúc mạc

  • Viêm phần phụ sau thủ thuật

  • Nhiễm khuẩn sau sinh mổ

6. Phòng ngừa nhiễm khuẩn sau phẫu thuật

  • Đặc biệt trong phẫu thuật đường tiêu hóa, tiết niệu, sinh dục


Dạng bào chế và liều dùng

💉 Dạng thuốc tiêm

  • Lọ bột pha tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp:

    • Hàm lượng thường gặp: 1000 mg (amoxicillin) / 200 mg (clavulanic acid)

📌 Liều dùng gợi ý cho người lớn:

Tình trạng Liều tiêm tĩnh mạch thông thường
Nhiễm khuẩn trung bình 1.2 g (1g/200mg) mỗi 8 giờ
Nhiễm khuẩn nặng 1.2 g mỗi 6 giờ
Dự phòng trước phẫu thuật 1.2 g tiêm tĩnh mạch trước mổ 30 phút
Suy thận Cần điều chỉnh liều theo độ thanh thải creatinine

⚠️ Lưu ý: Không nên tiêm bắp quá 5 mL tại một vị trí; nên pha loãng và tiêm chậm qua đường tĩnh mạch để giảm kích ứng.


Tác dụng phụ cần lưu ý

✳️ Phổ biến:

  • Tiêu chảy, buồn nôn

  • Phát ban nhẹ

  • Sưng đau tại vị trí tiêm

⚠️ Hiếm gặp nhưng nghiêm trọng:

  • Phản ứng phản vệ (cần cấp cứu ngay)

  • Viêm đại tràng giả mạc

  • Tăng men gan, viêm gan ứ mật

  • Giảm bạch cầu, tiểu cầu


Chống chỉ định và thận trọng

Không sử dụng thuốc trong các trường hợp sau:

  • Dị ứng với penicillin hoặc cephalosporin

  • Tiền sử vàng da ứ mật hoặc viêm gan do amoxicillin/clavulanate

  • Trẻ sinh non, sơ sinh chưa hoàn thiện chức năng gan – thận (cần đánh giá cẩn thận)

Thận trọng khi dùng cho:

  • Phụ nữ có thai (chỉ dùng khi thật cần thiết)

  • Người suy gan hoặc suy thận nặng

  • Kết hợp thuốc lợi tiểu hoặc thuốc gây độc thận (theo dõi chức năng thận)


Tương tác thuốc

  • Allopurinol: Tăng nguy cơ phát ban da

  • Thuốc chống đông máu (warfarin): Có thể tăng INR, dễ chảy máu

  • Methotrexate: Amoxicillin làm tăng độc tính của methotrexate

  • Probenecid: Làm tăng nồng độ amoxicillin trong máu

→ Cần thông báo rõ các thuốc đang dùng cho bác sĩ trước khi tiêm Amoxicillin/Clavulanic Acid.


Lời khuyên từ chuyên gia

✅ Không tự ý mua thuốc tiêm để sử dụng tại nhà
✅ Nên dùng đủ liều và đúng thời gian được kê đơn – tránh tình trạng kháng thuốc
✅ Khi có dấu hiệu dị ứng (nổi mẩn, ngứa, khó thở), cần ngưng thuốc và đến cơ sở y tế ngay
✅ Bảo quản thuốc ở nơi khô, tránh ánh sáng, pha dung dịch ngay trước khi tiêm


Tổng kết

Amoxicillin/Clavulanic Acid dạng tiêm là một giải pháp kháng sinh hiệu quả cao trong điều trị nhiễm khuẩn vừa và nặng. Tuy nhiên, đây là thuốc kê đơn và cần sử dụng dưới sự giám sát chặt chẽ của nhân viên y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả.


Câu hỏi thường gặp

1. Có thể tiêm thuốc này tại nhà không?
→ Không. Đây là thuốc tiêm cần pha đúng kỹ thuật và theo dõi sát phản ứng sau tiêm.

2. Thuốc có dùng được cho trẻ em không?
→ Có, nhưng liều phải được tính theo cân nặng và do bác sĩ chỉ định.

3. Dùng bao lâu thì khỏi bệnh?
→ Thường từ 5–14 ngày, tùy mức độ nhiễm khuẩn và đáp ứng của cơ thể.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *