Bambuterol là thuốc gì?

Bambuterol là một thuốc giãn phế quản tác dụng kéo dài, thuộc nhóm β2-agonist, được sử dụng trong điều trị hen phế quản, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) và các bệnh lý có tình trạng co thắt phế quản.

Điểm đặc biệt của Bambuterol là:

  • Là tiền thuốc (prodrug) của salbutamol

  • Tác dụng kéo dài → chỉ cần uống 1 lần/ngày vào buổi tối

📌 Biệt dược phổ biến: Bambec®


Cơ chế tác dụng của Bambuterol

Sau khi được hấp thu qua đường uống, Bambuterol chuyển hóa tại gan thành salbutamol hoạt động, hoạt động trên thụ thể β2-adrenergic của cơ trơn phế quản.

🔬 Tác động chính:

  • Giãn cơ trơn phế quản → mở rộng đường thở

  • Giảm sức cản đường hô hấp

  • Tăng thông khí phổi

  • Ức chế phản xạ co thắt do kích ứng

⏳ Tác dụng kéo dài từ 12 đến 24 giờ → đặc biệt hiệu quả khi uống vào buổi tối để ngăn cơn hen về đêm và sáng sớm.


Công dụng của thuốc Bambuterol

🔹 1. Điều trị hen phế quản (asthma)

  • Duy trì ổn định đường thở, ngăn ngừa cơn hen cấp

  • Giảm tần suất phải dùng thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn

  • Phối hợp với corticosteroid dạng hít trong kiểm soát hen mạn tính

🔹 2. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)

  • Giúp cải thiện tình trạng khó thở, ho có đờm dai dẳng

  • Nâng cao chất lượng giấc ngủ ở bệnh nhân COPD

  • Giảm số lần khó thở kịch phát vào ban đêm

🔹 3. Co thắt phế quản do dị ứng, khí lạnh hoặc gắng sức

  • Sử dụng dự phòng trước các hoạt động dễ gây kích thích hô hấp

📌 Bambuterol không dùng trong cấp cứu cơn hen cấp → chỉ là thuốc duy trì dự phòng.


Liều dùng và cách sử dụng

Đối tượng Liều khuyến nghị
Người lớn 10 mg – 20 mg/lần/ngày (buổi tối)
Trẻ từ 6–12 tuổi 5 mg/lần/ngày
Trẻ <6 tuổi Dạng siro 2.5 mg – 5 mg/lần/ngày
Người suy gan Giảm liều → bắt đầu 5 mg/ngày

Uống vào buổi tối trước khi ngủ để đạt hiệu quả tối đa.
❌ Không nên nhai hoặc bẻ viên nén phóng thích chậm nếu không có hướng dẫn.


Tác dụng phụ của Bambuterol

Do ảnh hưởng đến hệ β2-adrenergic toàn thân, một số người dùng có thể gặp:

✳️ Phổ biến (nhẹ – trung bình):

  • Run tay, hồi hộp

  • Nhịp tim nhanh, đánh trống ngực

  • Nhức đầu, mất ngủ (nếu dùng buổi tối muộn)

  • Đau bụng nhẹ, buồn nôn

⚠️ Hiếm gặp (cần theo dõi):

  • Tăng đường huyết ở người đái tháo đường

  • Giảm kali huyết (đặc biệt khi dùng liều cao hoặc phối hợp thuốc lợi tiểu)

  • Co thắt phế quản nghịch lý (hiếm nhưng nguy hiểm)


Chống chỉ định và thận trọng

Chống chỉ định tuyệt đối:

  • Dị ứng với Bambuterol hoặc salbutamol

  • Người bị loạn nhịp tim nặng không kiểm soát

  • Thai phụ trong 3 tháng đầu (trừ khi có chỉ định đặc biệt)

Thận trọng khi sử dụng:

  • Người có cường giáp, tăng huyết áp, bệnh tim mạch

  • Bệnh nhân đái tháo đường → cần theo dõi glucose huyết

  • Người suy gan → chuyển hóa chậm thuốc


Tương tác thuốc

  • Bambuterol tăng tác dụng phụ tim mạch khi dùng chung với:

    • Theophylline

    • Corticosteroid đường uống

    • Thuốc lợi tiểu giảm kali (furosemide, thiazide)

  • Tránh dùng với thuốc chẹn beta (như propranolol) vì sẽ giảm hiệu quả của Bambuterol.


Lời khuyên từ chuyên gia

✅ Sử dụng Bambuterol đều đặn mỗi tối, không tự ý ngưng thuốc khi chưa có chỉ định
✅ Kết hợp tập thở, phục hồi chức năng phổi, và lối sống lành mạnh
✅ Theo dõi mạch, huyết áp, và đường huyết nếu dùng lâu dài
✅ Luôn mang theo thuốc giãn phế quản tác dụng nhanh (như salbutamol xịt) phòng cơn hen cấp


Tổng kết

Bambuterol là một lựa chọn hiệu quả và tiện lợi trong điều trị dự phòng hen và COPD, với ưu điểm là dùng 1 lần/ngày, tác dụng kéo dài, ít gây co giật tim mạch hơn thuốc tác dụng nhanh.

Tuy nhiên, việc dùng thuốc phải được giám sát bởi bác sĩ, nhất là ở người có bệnh tim, gan, hoặc phối hợp điều trị với các nhóm thuốc khác.


Câu hỏi thường gặp

1. Bambuterol có thể thay thế thuốc xịt salbutamol không?
→ Không. Bambuterol chỉ dùng duy trì, không thay thế thuốc cắt cơn hen cấp như salbutamol dạng xịt.

2. Bambuterol có gây nghiện không?
→ Không. Tuy nhiên, lạm dụng hoặc dùng quá liều có thể gây loạn nhịp tim và tác dụng phụ toàn thân.

3. Có thể dùng Bambuterol cho trẻ dưới 2 tuổi không?
→ Tham khảo ý kiến bác sĩ. Thường dùng dạng siro liều thấp và theo dõi kỹ phản ứng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *