1. Thuốc Amikacin là gì?

Amikacin là một loại kháng sinh thuộc nhóm aminoglycoside, thường được sử dụng đường tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp để điều trị các nhiễm khuẩn nặng, đặc biệt do vi khuẩn gram âm hiếu khí hoặc các vi khuẩn kháng kháng sinh thông thường.

Amikacin có phổ kháng khuẩn rộng, hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn, dẫn đến tiêu diệt vi khuẩn một cách nhanh chóng.


2. Công dụng chính của thuốc Amikacin

Amikacin thường được dùng trong điều trị các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng, đặc biệt trong bệnh viện hoặc phòng hồi sức, khi các thuốc kháng sinh khác không còn hiệu quả.

2.1. Điều trị nhiễm trùng huyết và nhiễm khuẩn toàn thân

  • Hiệu quả mạnh với các chủng vi khuẩn gram âm như Pseudomonas aeruginosa, E. coli, Klebsiella, Enterobacter, Acinetobacter.

  • Dùng trong nhiễm trùng huyết, nhiễm trùng ổ bụng, viêm màng não, nhất là khi nghi ngờ vi khuẩn kháng thuốc.

2.2. Viêm phổi nặng do vi khuẩn kháng thuốc

  • Amikacin có thể phối hợp với beta-lactam để điều trị viêm phổi bệnh viện (HAP), viêm phổi do thở máy (VAP).

  • Là một lựa chọn thay thế trong viêm phổi kháng carbapenem hoặc viêm phổi gram âm đa kháng (MDR).

2.3. Nhiễm trùng tiết niệu có biến chứng

  • Dùng cho các trường hợp viêm bàng quang, viêm thận – bể thận, nhiễm khuẩn niệu do vi khuẩn kháng cephalosporin, quinolon.

  • Thường tiêm ngắn ngày (3–5 ngày) kết hợp kháng sinh khác.

2.4. Nhiễm trùng mô mềm, xương khớp, vết thương nhiễm trùng

  • Sử dụng khi vi khuẩn gây viêm mô tế bào, viêm tủy xương, viêm khớp mủ có đáp ứng với nhóm aminoglycoside.

  • Có thể dùng phối hợp trong điều trị vết mổ nhiễm trùng sau phẫu thuật lớn.


3. Cơ chế tác dụng của Amikacin

Amikacin ức chế tiểu đơn vị 30S của ribosome vi khuẩn, làm gián đoạn quá trình dịch mã mRNA thành protein – một quá trình thiết yếu để vi khuẩn sống và nhân đôi.

🔬 Kết quả:
→ Vi khuẩn chết nhanh chóng, đặc biệt hiệu quả với vi khuẩn gram âm hiếu khí.
→ Có tác dụng hậu kháng sinh, tức là vẫn còn tiêu diệt vi khuẩn ngay cả sau khi nồng độ thuốc trong máu giảm.


4. Cách dùng và liều dùng

⚠️ Cảnh báo: Amikacin là thuốc kê đơn, chỉ dùng tại cơ sở y tếcần hiệu chỉnh liều theo chức năng thận.

Đường dùng:

  • Tiêm bắp sâu (IM)

  • Tiêm truyền tĩnh mạch chậm (IV) từ 30–60 phút

Liều dùng cho người lớn (tham khảo):

  • 7.5 mg/kg mỗi 12 giờ hoặc

  • 15 mg/kg/ngày, chia 1–2 lần

  • Tối đa: 1.5 g/ngày

  • Thời gian điều trị: 7–10 ngày (có thể kéo dài nếu cần, nhưng phải theo dõi độc tính)

Trẻ em và sơ sinh:

  • Dựa trên cân nặng và độ tuổi; thường từ 10–15 mg/kg/ngày, chia 2–3 lần.


5. Tác dụng phụ và cảnh báo nghiêm trọng

Tác dụng phụ thường gặp:

Nhẹ Nặng (hiếm gặp nhưng nguy hiểm)
Buồn nôn, mệt mỏi Suy thận cấp
Phản ứng tại chỗ tiêm Mất thính lực vĩnh viễn (độc tai)
Tăng nhẹ men gan Rối loạn tiền đình, chóng mặt nặng

Tác dụng độc đặc trưng của Amikacin:

  1. Độc tai (Ototoxicity):
    – Nguy cơ cao nếu dùng liều cao kéo dài
    – Có thể gây mất thính lực vĩnh viễn, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc dùng chung với thuốc lợi tiểu như furosemide.

  2. Độc thận (Nephrotoxicity):
    – Làm tăng creatinin huyết thanh, giảm độ lọc cầu thận
    – Phải kiểm tra ure, creatinin, mức lọc cầu thận định kỳ

  3. Tác dụng ức chế thần kinh cơ (hiếm):
    – Gây yếu cơ, ngừng hô hấp nếu dùng quá liều hoặc truyền quá nhanh


6. Chống chỉ định và thận trọng

Chống chỉ định:

  • Dị ứng với aminoglycoside (Amikacin, Gentamicin, Tobramycin…)

  • Suy thận tiến triển chưa được kiểm soát

  • Mất thính lực không hồi phục do thuốc

Thận trọng đặc biệt:

  • Người cao tuổi, trẻ sơ sinh, bệnh nhân thẩm phân hoặc lọc máu

  • Dùng chung với thuốc độc tai hoặc độc thận khác: vancomycin, amphotericin B, furosemide


7. Tương tác thuốc đáng chú ý

  • Furosemide, mannitol: Tăng độc tính trên tai và thận

  • Vancomycin: Tăng nguy cơ suy thận nếu dùng cùng

  • Thuốc giãn cơ (như succinylcholine): Nguy cơ ức chế hô hấp nặng hơn


8. Cách bảo quản thuốc

  • Bảo quản lọ thuốc ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp

  • Dung dịch đã pha tiêm cần dùng ngay, không để quá 24 giờ

  • Không dùng nếu có vẩn đục, đổi màu hoặc hết hạn


9. Câu hỏi thường gặp

❓ Amikacin có phải là thuốc uống không?
→ Không. Amikacin chỉ dùng đường tiêm, không hấp thu qua tiêu hóa.

❓ Có thể dùng ở phụ nữ có thai không?
→ Hạn chế tối đa. Thuốc có thể gây độc với tai thai nhi, chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.

❓ Amikacin có thay thế được Gentamicin không?
→ Có thể. Amikacin hiệu quả hơn với vi khuẩn kháng gentamicin, nhưng độc tính cao hơn, nên cần cân nhắc.


10. Kết luận

Công dụng của thuốc Amikacin rất quan trọng trong điều trị nhiễm trùng nặng, nhiễm khuẩn đa kháng, nhiễm khuẩn bệnh viện. Đây là một trong những kháng sinh mạnh thuộc nhóm aminoglycoside, mang lại hiệu quả cao khi dùng đúng chỉ định và kiểm soát độc tính nghiêm ngặt.

Tuy nhiên, việc sử dụng Amikacin cần thận trọng, bắt buộc phải có chỉ định của bác sĩ, theo dõi sát chức năng thận – thính lực, và không tự ý dùng tại nhà.

Từ khóa tìm kiếm thấy chúng tôi:

  • Amikacin điều trị nhiễm trùng gì

  • kháng sinh tiêm Amikacin

  • Amikacin tiêm mấy ngày

  • Amikacin có độc tai không

  • thuốc kháng sinh phổ rộng mạnh

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *