Giới thiệu chung về thuốc Amlodipine

Amlodipine là một thuốc thuộc nhóm chẹn kênh canxi loại dihydropyridine, được sử dụng phổ biến trong điều trị tăng huyết ápbệnh mạch vành. Với thời gian tác dụng kéo dài, Amlodipine giúp kiểm soát huyết áp ổn định suốt 24 giờ chỉ với một liều duy nhất mỗi ngày.

Thuốc được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu, nằm trong danh mục Essential Medicines của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), nhờ hiệu quả cao và tính an toàn khi sử dụng lâu dài.


Cơ chế tác dụng của Amlodipine

Amlodipine hoạt động bằng cách ức chế dòng ion canxi đi vào các tế bào cơ trơn mạch máu và cơ tim, từ đó gây giãn mạch, giảm sức cản ngoại vi và hạ huyết áp.

  • Ở tim: Thuốc giúp giảm hậu tải, từ đó giảm nhu cầu oxy cơ tim.

  • Ở mạch vành: Thuốc làm giãn mạch, cải thiện lưu lượng máu đến tim.

Vì vậy, Amlodipine vừa giúp hạ huyết áp hiệu quả, vừa phòng ngừa cơn đau thắt ngực và cải thiện khả năng gắng sức ở bệnh nhân mạch vành.


Công dụng chính của thuốc Amlodipine

1. Điều trị tăng huyết áp (cao huyết áp)

Amlodipine giúp hạ huyết áp hiệu quả và ổn định, ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm như:

  • Đột quỵ

  • Nhồi máu cơ tim

  • Suy tim

  • Bệnh thận mạn

Thuốc thường được chỉ định đơn trị liệu hoặc phối hợp với thuốc khác (như perindopril, valsartan…) trong phác đồ điều trị tăng huyết áp.

2. Điều trị đau thắt ngực (đau ngực do thiếu máu cơ tim)

Amlodipine làm giãn các động mạch vành và mạch ngoại biên, giúp:

  • Giảm tần suất và mức độ đau ngực

  • Tăng khả năng vận động, gắng sức

  • Giảm nhu cầu sử dụng nitroglycerin cấp cứu

Phù hợp với các dạng đau thắt ngực ổn định và biến thể (do co thắt mạch vành – Prinzmetal).

3. Điều trị bệnh động mạch vành không triệu chứng

Ngay cả khi người bệnh không có cơn đau thắt ngực rõ ràng, Amlodipine vẫn được sử dụng để cải thiện dòng máu nuôi tim, giảm nguy cơ các biến cố tim mạch trong tương lai.


Liều dùng và cách sử dụng

  • Người lớn: 5 – 10 mg/lần/ngày

  • Người cao tuổi hoặc suy gan: Khởi đầu 2.5 – 5 mg/ngày

  • Trẻ em (≥6 tuổi): 2.5 – 5 mg/ngày, nếu có chỉ định

Lưu ý: Liều lượng cần điều chỉnh theo từng bệnh nhân, do bác sĩ chỉ định sau khi đánh giá lâm sàng.


Tác dụng phụ thường gặp

Mặc dù Amlodipine được dung nạp tốt, một số tác dụng phụ có thể xảy ra:

Tác dụng phụ thường gặp Tần suất
Phù mắt cá chân Thường gặp
Đau đầu, chóng mặt Trung bình
Đỏ bừng mặt Thỉnh thoảng
Đánh trống ngực Hiếm
Buồn nôn, mệt mỏi Có thể xảy ra

Nếu thấy phù nề kéo dài, cần báo cho bác sĩ để đánh giá lại liều hoặc thay thuốc.


Chống chỉ định và thận trọng

Chống chỉ định

  • Dị ứng với Amlodipine hoặc các dẫn xuất dihydropyridine

  • Huyết áp quá thấp (hạ huyết áp nặng)

  • Sốc tim

⚠️ Thận trọng

  • Người có tiền sử suy tim sung huyết

  • Phụ nữ có thai và cho con bú (chỉ dùng khi thật cần thiết)

  • Người suy gan (do thuốc chuyển hóa chủ yếu tại gan)


Tương tác thuốc

Cần lưu ý khi dùng Amlodipine chung với:

  • Thuốc ức chế men gan (như ketoconazole, erythromycin): có thể làm tăng nồng độ Amlodipine

  • Thuốc hạ huyết áp khác: dễ gây tụt huyết áp quá mức

  • Simvastatin: Amlodipine có thể làm tăng nồng độ simvastatin trong máu


Bảo quản và dạng bào chế

  • Bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C

  • Dạng viên nén 5 mg hoặc 10 mg

  • Một số biệt dược phổ biến: Amlor, Stadovas, Amlobay, Amlodac…


Tổng kết

Amlodipine là một trong những thuốc hạ huyết áp và điều trị đau thắt ngực hiệu quả, an toàn, dễ dùng và phổ biến nhất hiện nay. Với chỉ một liều mỗi ngày, thuốc giúp người bệnh kiểm soát huyết áp tốt, cải thiện chất lượng cuộc sống và phòng ngừa các biến cố tim mạch nghiêm trọng.

Nếu bạn hoặc người thân đang mắc bệnh cao huyết áp hoặc bệnh mạch vành, hãy thảo luận với bác sĩ để biết liệu Amlodipine có phải là lựa chọn phù hợp cho mình.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *