Giới thiệu về Amphotericin B lipid complex
Amphotericin B lipid complex (ABLC) là một dạng bào chế lipid đặc biệt của Amphotericin B – một thuốc kháng nấm phổ rộng mạnh, thường được chỉ định trong các trường hợp nhiễm nấm toàn thân nghiêm trọng hoặc đe dọa tính mạng.
Khác với Amphotericin B thông thường (dạng deoxycholate), công thức lipid giúp giảm đáng kể độc tính trên thận, cải thiện khả năng dung nạp và tối ưu hóa phân bố thuốc đến mô nhiễm nấm.
Thành phần và cơ chế tác dụng
-
Hoạt chất chính: Amphotericin B (thuộc nhóm polyene)
-
Dạng bào chế: Phức hợp lipid với phospholipid (ABLC)
🎯 Cơ chế hoạt động:
Amphotericin B liên kết với ergosterol – một thành phần quan trọng của màng tế bào nấm – gây ra rối loạn màng và rò rỉ ion, từ đó tiêu diệt tế bào nấm.
Dạng lipid complex giúp:
-
Tập trung thuốc tại mô bị viêm/nhiễm
-
Giảm nồng độ tự do trong huyết tương → giảm độc tính trên thận và hệ thần kinh
Công dụng và chỉ định điều trị
✅ 1. Nhiễm nấm toàn thân nặng, nguy hiểm đến tính mạng
Amphotericin B lipid complex được chỉ định trong các trường hợp:
-
Nhiễm Candida huyết hoặc nội tạng
-
Nhiễm Aspergillus thể xâm lấn
-
Cryptococcosis ở não hoặc phổi
-
Histoplasmosis, Coccidioidomycosis (nấm nội tạng ở người suy giảm miễn dịch)
Thường dùng khi:
-
Bệnh nhân không đáp ứng hoặc không dung nạp được Amphotericin B deoxycholate truyền thống
-
Cần sử dụng liều cao nhưng tránh độc tính
✅ 2. Điều trị dự phòng ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch nặng
-
Người ghép tủy, ghép cơ quan
-
Bệnh nhân AIDS giai đoạn cuối
-
Bệnh nhân dùng thuốc ức chế miễn dịch kéo dài
Việc sử dụng ABLC giúp giảm tỷ lệ mắc các bệnh nấm cơ hội nghiêm trọng ở nhóm bệnh nhân này.
Lợi ích nổi bật so với Amphotericin B cổ điển
Tiêu chí | Amphotericin B lipid complex | Amphotericin B cổ điển |
---|---|---|
Độc tính trên thận | Giảm đáng kể | Rất cao |
Dung nạp toàn thân | Tốt hơn | Nhiều tác dụng phụ |
Liều dùng cao | Dễ đạt hơn | Hạn chế do độc tính |
Mô đích | Tập trung tốt vào mô viêm | Phân bố kém chọn lọc |
Liều dùng và cách sử dụng
-
Đường dùng: Truyền tĩnh mạch chậm
-
Liều thường dùng: 3–5 mg/kg/ngày tùy mức độ nhiễm và tình trạng bệnh nhân
-
Thời gian điều trị: từ vài ngày đến vài tuần tùy đáp ứng lâm sàng
Việc điều chỉnh liều cần dựa trên chức năng gan – thận, đáp ứng lâm sàng, và nồng độ thuốc huyết tương nếu có điều kiện theo dõi.
Tác dụng phụ và thận trọng
⚠️ Tác dụng phụ có thể gặp
Dù ít hơn dạng cổ điển, Amphotericin B lipid complex vẫn có thể gây:
-
Sốt, rét run (phản ứng truyền)
-
Buồn nôn, nôn
-
Thiếu máu
-
Tăng men gan nhẹ
-
Tăng creatinine hoặc kali máu (nhưng ít hơn dạng truyền thống)
❌ Chống chỉ định
-
Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc
-
Tiền sử sốc phản vệ với Amphotericin B lipid
📌 Thận trọng
-
Người có tiền sử bệnh thận
-
Phối hợp với các thuốc độc thận khác (vancomycin, aminoglycoside…)
-
Cần bù nước và điện giải trước truyền
Bảo quản và hướng dẫn sử dụng
-
Bảo quản trong tủ lạnh (2–8°C), tránh ánh sáng
-
Chỉ hoàn nguyên bằng nước cất pha tiêm, không dùng dung dịch có chất điện giải
-
Sử dụng trong vòng 24 giờ sau pha, nếu bảo quản đúng điều kiện
Tổng kết
Amphotericin B lipid complex là một bước tiến lớn trong điều trị nấm toàn thân, đặc biệt ở bệnh nhân nặng hoặc suy giảm miễn dịch. Nhờ thiết kế phức hợp lipid, thuốc vừa duy trì hiệu quả kháng nấm mạnh, vừa giảm đáng kể độc tính, nhất là trên thận.
Đây là lựa chọn ưu tiên trong điều trị nấm nội tạng lan tỏa, đặc biệt khi an toàn và hiệu quả điều trị dài ngày là yếu tố then chốt.