🧬 Bernevit là thuốc gì?
Bernevit là một dung dịch tiêm truyền đa vitamin nhóm B và vitamin C được sử dụng để bổ sung các vitamin thiết yếu cho cơ thể, đặc biệt trong các tình huống cơ thể bị thiếu hụt do bệnh lý, stress chuyển hóa, suy dinh dưỡng, hoặc đang điều trị bằng nuôi dưỡng tĩnh mạch (TPN).
Sản phẩm này thường được dùng trong các bệnh viện, dưới dạng pha loãng trong dịch truyền và tiêm tĩnh mạch chậm hoặc nhỏ giọt qua đường truyền trung tâm.
💊 Thành phần của Bernevit (trong mỗi 5 ml dung dịch)
Vitamin | Hàm lượng |
---|---|
Vitamin B1 (Thiamine nitrate) | 3.5 mg |
Vitamin B2 (Riboflavin sodium phosphate) | 4.14 mg |
Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride) | 4.53 mg |
Vitamin B12 (Cyanocobalamin) | 0.006 mg |
Niacinamide | 40 mg |
D-Panthenol | 15 mg |
Biotin | 0.06 mg |
Folic acid | 0.4 mg |
Vitamin C (Ascorbic acid) | 100 mg |
Dung dịch có màu vàng cam đặc trưng do riboflavin, cần bảo quản tránh ánh sáng.
🎯 Công dụng chính của thuốc Bernevit
✅ 1. Bổ sung vitamin trong nuôi dưỡng qua đường tĩnh mạch
Bernevit thường được chỉ định cho bệnh nhân đang:
-
Nuôi dưỡng toàn phần qua tĩnh mạch (TPN)
-
Hồi sức tích cực, hậu phẫu, bỏng nặng
-
Nhiễm trùng nặng, bệnh mạn tính kéo dài
-
Không ăn uống được hoặc kém hấp thu qua đường tiêu hóa
Việc bổ sung vitamin là bắt buộc trong phác đồ nuôi dưỡng toàn phần nhằm:
-
Duy trì chuyển hóa năng lượng bình thường
-
Hỗ trợ tổng hợp enzym và hoạt động thần kinh
-
Ngăn ngừa các biến chứng thiếu hụt vi chất
✅ 2. Hỗ trợ điều trị thiếu vitamin nhóm B
-
Mệt mỏi kéo dài, suy nhược cơ thể
-
Thiếu máu hồng cầu to, viêm dây thần kinh ngoại biên
-
Rối loạn chuyển hóa năng lượng (nhiễm toan lactic, tăng acid pyruvic)
Bernevit bổ sung các vitamin B1, B6, B12 cần thiết cho chuyển hóa glucose, acid amin và acid béo, rất quan trọng với bệnh nhân đái tháo đường, bệnh gan, hoặc nghiện rượu lâu ngày.
✅ 3. Tăng cường miễn dịch và làm lành mô
Với 100 mg vitamin C, Bernevit hỗ trợ:
-
Tăng sức đề kháng
-
Tái tạo collagen, làm lành vết thương
-
Chống oxy hóa mạnh mẽ
Đây là yếu tố quan trọng trong điều trị bệnh nhiễm khuẩn, bệnh lý da liễu, viêm loét, hoặc hậu phẫu thuật.
📌 Liều dùng và cách sử dụng
-
Đường dùng: Pha loãng vào dịch truyền tĩnh mạch (glucose 5%, NaCl 0.9%) và truyền chậm
-
Liều thường dùng: 5 ml/ngày (1 ống)
-
Không tiêm trực tiếp – chỉ dùng khi có chỉ định truyền tĩnh mạch
Thời gian sử dụng kéo dài theo tình trạng bệnh lý và hướng dẫn của bác sĩ.
⚠️ Tác dụng phụ và lưu ý
🟡 Tác dụng phụ hiếm gặp:
-
Phản ứng dị ứng: đỏ da, ngứa, nổi mề đay
-
Buồn nôn, nhức đầu nhẹ
-
Thay đổi màu nước tiểu (vàng đậm) – là bình thường do vitamin B2
❌ Chống chỉ định:
-
Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc
-
Quá tải vitamin (đặc biệt B6, B12)
-
Rối loạn chuyển hóa sắt, đồng thời đang dùng các vitamin liều cao khác
⚠️ Thận trọng:
-
Người bị bệnh thận, đặc biệt đang lọc máu
-
Không dùng đồng thời với các thuốc có chứa nhiều vitamin nhóm B khác nếu không kiểm soát liều lượng
-
Tránh dùng lâu dài mà không có đánh giá y tế
🧊 Bảo quản thuốc
-
Bảo quản ở nhiệt độ phòng (dưới 25°C), tránh ánh sáng
-
Dung dịch có thể bị đổi màu nếu tiếp xúc ánh sáng trực tiếp
-
Không dùng nếu dung dịch đổi màu nâu, có vẩn hoặc rò rỉ
🧠 Tổng kết
Bernevit là một chế phẩm bổ sung đa vitamin thiết yếu, đặc biệt quan trọng với bệnh nhân đang nuôi dưỡng qua đường tĩnh mạch hoặc cần hồi phục sau các đợt bệnh cấp tính. Với sự kết hợp tối ưu giữa các vitamin nhóm B và vitamin C, Bernevit giúp phục hồi chuyển hóa năng lượng, cải thiện miễn dịch, hỗ trợ làm lành mô và nâng cao thể trạng tổng thể.
Việc sử dụng Bernevit nên được thực hiện theo chỉ định chuyên môn, trong môi trường y tế có theo dõi lâm sàng.