Thuốc Acenocoumarol là thuốc chống đông máu được chỉ định trong phòng ngừa và điều trị huyết khối. Đây là một trong những loại thuốc kháng vitamin K thường được sử dụng tại bệnh viện và trong điều trị ngoại trú cho các bệnh lý tim mạch. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ công dụng, cách dùng và các lưu ý khi sử dụng thuốc Acenocoumarol.


1. Thuốc Acenocoumarol là gì?

Acenocoumarol là thuốc thuộc nhóm kháng vitamin K – hoạt động bằng cách ức chế các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K, từ đó ngăn chặn hình thành cục máu đông. Thuốc có tác dụng tương tự warfarin, nhưng thời gian bán thải ngắn hơn và đáp ứng nhanh hơn.

Đặc điểm:

  • Nhóm thuốc: Chống đông máu – kháng vitamin K

  • Dạng bào chế: Viên nén (1mg, 2mg, 4mg)

  • Tên biệt dược phổ biến: Sintrom, Sinthrome


2. Công dụng thuốc Acenocoumarol

✅ Ngăn ngừa và điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT)

  • Ngăn cục máu đông ở chân lan đến phổi.

✅ Điều trị thuyên tắc phổi (PE)

  • Giảm nguy cơ tử vong do tắc mạch phổi.

✅ Ngăn ngừa đột quỵ ở người bị rung nhĩ

  • Đặc biệt quan trọng ở bệnh nhân có nguy cơ cao như tăng huyết áp, đái tháo đường, bệnh van tim.

✅ Phòng ngừa huyết khối trên van tim nhân tạo

  • Giúp duy trì dòng máu lưu thông bình thường ở bệnh nhân sau thay van.


3. Cơ chế tác dụng của thuốc Acenocoumarol

Thuốc ức chế enzyme vitamin K epoxide reductase, ngăn tổng hợp các yếu tố đông máu II, VII, IX và X. Khi các yếu tố này bị ức chế, máu sẽ loãng hơn, từ đó giảm nguy cơ hình thành cục máu đông gây tắc mạch.


4. Liều dùng và cách sử dụng

Liều dùng khởi đầu (tham khảo) 2–4 mg/ngày
Liều duy trì 1–8 mg/ngày, tùy theo INR
Chỉ số INR mục tiêu 2.0 – 3.0 (thường gặp)

Hướng dẫn sử dụng:

  • Uống mỗi ngày vào cùng một thời điểm.

  • Không tự ý thay đổi liều khi chưa có hướng dẫn của bác sĩ.

  • Xét nghiệm máu (INR) định kỳ để điều chỉnh liều lượng phù hợp.


5. Tác dụng phụ của Acenocoumarol

📌 Tác dụng thường gặp:

  • Bầm tím dễ dàng

  • Chảy máu chân răng, chảy máu cam

  • Kinh nguyệt kéo dài bất thường

📌 Tác dụng hiếm nhưng nghiêm trọng:

  • Xuất huyết tiêu hóa (nôn ra máu, đi ngoài phân đen)

  • Xuất huyết nội sọ

  • Thiếu máu

⚠️ Nếu có dấu hiệu chảy máu bất thường, cần đến bệnh viện ngay.


6. Chống chỉ định và thận trọng

❌ Không được dùng nếu:

  • rối loạn đông máu nặng

  • Phụ nữ có thai (đặc biệt 3 tháng đầu và cuối)

  • Người có tiền sử xuất huyết não, xuất huyết tiêu hóa chưa kiểm soát

⚠️ Thận trọng khi:

  • Suy gan, suy thận

  • Người cao tuổi

  • Bệnh nhân có nguy cơ ngã hoặc chấn thương


7. Tương tác thuốc

Acenocoumarol có rất nhiều tương tác với thuốc và thực phẩm.

Các nhóm thuốc gây tăng tác dụng chống đông:

  • Kháng sinh (macrolide, quinolone)

  • Thuốc chống nấm azole

  • Thuốc chống đông khác (heparin, aspirin)

Các thuốc làm giảm tác dụng:

  • Thuốc chứa vitamin K hoặc thực phẩm giàu vitamin K

  • Barbiturates, carbamazepine

🔔 Khuyến cáo: Luôn thông báo cho bác sĩ biết tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, kể cả thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng.


8. Lưu ý khi dùng thuốc Acenocoumarol

  • Kiểm tra INR định kỳ (thường mỗi 1–4 tuần).

  • Không thay đổi chế độ ăn đột ngột, đặc biệt là lượng rau xanh đậm (giàu vitamin K).

  • Tránh rượu, bia, vì làm tăng nguy cơ xuất huyết.

  • Nếu có phẫu thuật, nhổ răng hoặc tiêm, cần báo trước với bác sĩ.

  • Mang theo thẻ thông tin thuốc chống đông để phòng ngừa khi cấp cứu.


9. Câu hỏi thường gặp

🔹 Uống Acenocoumarol lâu dài có an toàn không?

Có, nếu được theo dõi INR và bác sĩ điều chỉnh liều phù hợp.

🔹 Có cần kiêng rau xanh không?

Không cần kiêng, nhưng phải ăn đều mỗi ngày để tránh dao động INR.

🔹 Dùng thuốc cùng lúc với aspirin được không?

Chỉ khi có chỉ định của bác sĩ, vì kết hợp này tăng nguy cơ chảy máu nghiêm trọng.


10. Kết luận

Thuốc Acenocoumarol là giải pháp chống đông hiệu quả, giúp phòng ngừa đột quỵ, huyết khối và biến chứng tim mạch nguy hiểm. Tuy nhiên, thuốc có nhiều tương tác và cần theo dõi kỹ lưỡng chỉ số INR. Người dùng nên tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và tái khám định kỳ để đảm bảo an toàn trong quá trình điều trị.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *