Alendronate là một loại thuốc phổ biến trong điều trị loãng xương và các bệnh lý về xương khác. Với cơ chế ngăn chặn quá trình tiêu xương, Alendronate giúp cải thiện mật độ xương và giảm nguy cơ gãy xương – đặc biệt là ở phụ nữ sau mãn kinh. Bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về công dụng thuốc Alendronate, cách dùng, tác dụng phụ và những điều cần lưu ý khi sử dụng.


1. Alendronate là thuốc gì?

Alendronate (tên đầy đủ: Alendronate sodium) là một hoạt chất thuộc nhóm bisphosphonate, có tác dụng làm chậm quá trình mất xương. Thuốc thường được kê đơn trong điều trị các bệnh lý liên quan đến loãng xương và bất thường chuyển hóa xương.


2. Công dụng thuốc Alendronate

✅ 2.1. Điều trị loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh

  • Làm tăng mật độ khoáng của xương.

  • Giảm nguy cơ gãy xương cột sống và xương hông.

✅ 2.2. Điều trị loãng xương ở nam giới

  • Hữu ích cho nam giới có mật độ xương thấp hoặc đang dùng corticoid dài hạn.

✅ 2.3. Phòng ngừa loãng xương do thuốc corticoid

  • Sử dụng cho cả nam và nữ đang điều trị dài hạn với glucocorticoid.

✅ 2.4. Điều trị bệnh Paget xương

  • Giúp kiểm soát tình trạng tái tạo xương bất thường, giảm đau và biến dạng xương.


3. Cách dùng thuốc Alendronate

➤ Liều dùng thông thường:

  • Loãng xương: 70mg mỗi tuần hoặc 10mg mỗi ngày.

  • Bệnh Paget xương: 40mg/ngày, dùng trong 6 tháng hoặc theo chỉ định bác sĩ.

➤ Hướng dẫn sử dụng:

  • Uống vào buổi sáng lúc đói, trước ăn ít nhất 30 phút.

  • Uống với một ly nước lọc đầy (khoảng 240ml).

  • Không được nhai hoặc ngậm viên thuốc.

  • Không nằm trong vòng 30 phút sau khi uống thuốc.

⚠️ Tránh dùng chung với:

  • Sữa, nước khoáng, cà phê, nước trái cây (giảm hấp thu thuốc).


4. Tác dụng phụ của Alendronate

Một số tác dụng phụ thường gặp:

  • Đau dạ dày, buồn nôn, đầy hơi.

  • Kích ứng hoặc viêm thực quản, đau khi nuốt.

  • Đau xương, cơ, khớp.

Tác dụng phụ hiếm nhưng nghiêm trọng:

  • Loét thực quản, chảy máu dạ dày.

  • Hoại tử xương hàm (thường ở bệnh nhân ung thư hoặc can thiệp răng miệng).

  • Gãy xương đùi không điển hình sau sử dụng kéo dài.


5. Những điều cần lưu ý khi sử dụng Alendronate

  • Không dùng nếu bạn không thể ngồi hoặc đứng trong ít nhất 30 phút sau uống.

  • Không dùng nếu bị hẹp thực quản, khó nuốt, loét tiêu hóa.

  • Kiểm tra và bổ sung canxi, vitamin D nếu cần thiết.

  • Cần theo dõi mật độ xương định kỳ khi dùng thuốc lâu dài.

  • Thận trọng với bệnh nhân suy thận nặng (ClCr < 35ml/phút).


6. Alendronate có thể dùng cho ai?

Đối tượng Có thể dùng Cần thận trọng Không nên dùng
Phụ nữ sau mãn kinh
Nam giới loãng xương
Người dùng corticoid
Người bị bệnh dạ dày ⚠️
Người khó nuốt/nằm liệt
Phụ nữ có thai/cho con bú ⚠️

7. Tương tác thuốc

  • Không nên dùng cùng lúc với: thuốc kháng acid, canxi, sắt, vì sẽ làm giảm hấp thu Alendronate.

  • Cách nhau ít nhất 30–60 phút nếu cần dùng các thuốc trên.


8. Kết luận

Alendronate là thuốc hiệu quả trong điều trị và phòng ngừa loãng xương, giúp giảm nguy cơ gãy xương cho nhiều nhóm đối tượng. Tuy nhiên, người dùng cần tuân thủ đúng hướng dẫn để tránh tác dụng phụ trên hệ tiêu hóa, đặc biệt là thực quản. Luôn hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *